# Vietnamese translation for beat-box # Copyright (c) 2012 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2012 # This file is distributed under the same license as the beat-box package. # FIRST AUTHOR , 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: beat-box\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/elementary/gala/issues\n" "POT-Creation-Date: 2023-04-03 22:03+0000\n" "PO-Revision-Date: 2017-12-30 00:08+0000\n" "Last-Translator: Hải Hồ \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Weblate 2.18\n" "X-Launchpad-Export-Date: 2017-02-21 05:47+0000\n" #: src/Dialogs.vala:152 #, c-format msgid "“%s” is not responding" msgstr "" #: src/Dialogs.vala:154 msgid "Application is not responding" msgstr "" #: src/Dialogs.vala:157 msgid "" "You may choose to wait a short while for the application to continue, or " "force it to quit entirely." msgstr "" #: src/Dialogs.vala:158 msgid "Force Quit" msgstr "" #: src/Dialogs.vala:159 msgid "Wait" msgstr "" #: src/ScreenshotManager.vala:256 msgid "Screenshots" msgstr "" #: src/ScreenshotManager.vala:336 msgid "Screenshot taken" msgstr "" #: src/WindowManager.vala:2120 #, c-format msgid "Changes will automatically revert after %i second." msgid_plural "Changes will automatically revert after %i seconds." msgstr[0] "" #: src/WindowManager.vala:2127 msgid "Keep new display settings?" msgstr "" #: src/WindowManager.vala:2131 msgid "Keep Settings" msgstr "" #: src/WindowManager.vala:2132 msgid "Use Previous Settings" msgstr "" #. / TRANSLATORS: %s represents a timestamp here #: src/WindowManager.vala:2174 #, c-format msgid "Screenshot from %s" msgstr "" #: daemon/MenuDaemon.vala:115 msgid "Hide" msgstr "" #: daemon/MenuDaemon.vala:128 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: daemon/MenuDaemon.vala:136 msgid "Resize" msgstr "Đổi kích thước" #: daemon/MenuDaemon.vala:144 msgid "Always on Top" msgstr "Luôn hiển thị phía trên" #: daemon/MenuDaemon.vala:152 msgid "Always on Visible Workspace" msgstr "Luôn luôn hiển thị trên Workspace" #: daemon/MenuDaemon.vala:160 msgid "Move to Workspace Left" msgstr "Di chuyển sang Workspace bên trái" #: daemon/MenuDaemon.vala:168 msgid "Move to Workspace Right" msgstr "Di chuyển sang Workspace bên phải" #: daemon/MenuDaemon.vala:176 msgid "Take Screenshot" msgstr "" #: daemon/MenuDaemon.vala:184 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: daemon/MenuDaemon.vala:223 msgid "Untile" msgstr "" #: daemon/MenuDaemon.vala:223 msgid "Unmaximize" msgstr "" #: daemon/MenuDaemon.vala:225 msgid "Maximize" msgstr "Mở rộng" #: daemon/MenuDaemon.vala:298 msgid "Change Wallpaper…" msgstr "" #: daemon/MenuDaemon.vala:315 msgid "Display Settings…" msgstr "" #: daemon/MenuDaemon.vala:332 msgid "System Settings…" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:7 msgid "Multitasking & Window Management" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:8 msgid "A window & compositing manager for Pantheon" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:11 msgid "" "A window & compositing manager based on libmutter and designed by " "elementary for use with Pantheon." msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:17 data/gala.appdata.xml.in:41 #: data/gala.appdata.xml.in:68 data/gala.appdata.xml.in:86 #: data/gala.appdata.xml.in:103 msgid "Improvements:" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:19 msgid "Performance improvements" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:20 #, fuzzy #| msgid "Multitasking View" msgid "Remove texture from Multitasking View" msgstr "Chế độ xem đa nhiệm" #: data/gala.appdata.xml.in:21 #, fuzzy msgid "Avoid accidentally selecting windows in the window switcher" msgstr "" "Độ mờ của các cửa sổ nằm ở phía sau trong trình chuyển đổi alt-tab-switch." #: data/gala.appdata.xml.in:22 data/gala.appdata.xml.in:43 #: data/gala.appdata.xml.in:73 data/gala.appdata.xml.in:88 #: data/gala.appdata.xml.in:106 msgid "Updated translations" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:70 msgid "Reload animated wallpapers when timezone changes" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:71 msgid "Fix awkward two-finger scroll in multitasking view" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:72 msgid "Improve multitasking view animation performance" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:99 msgid "Fixes:" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:101 msgid "Fix regressions for OS 7" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:105 msgid "Use access portal for force quit" msgstr "" #: data/gala.appdata.xml.in:117 msgid "elementary, Inc." msgstr "" #: data/gala-multitaskingview.desktop.in:4 #: data/gala-multitaskingview.desktop.in:6 msgid "Multitasking View" msgstr "Chế độ xem đa nhiệm" #: data/gala-multitaskingview.desktop.in:5 msgid "View all open windows and workspaces" msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc" #: data/gala-other.desktop.in:4 msgid "Other" msgstr "Khác" #: data/gala-other.desktop.in:5 msgid "Fallback desktop file for notifications from outdated applications." msgstr "" #, fuzzy #~ msgid "Properly update accent color in the window switcher" #~ msgstr "" #~ "Độ mờ của các cửa sổ nằm ở phía sau trong trình chuyển đổi alt-tab-switch." #~ msgid "applications-other" #~ msgstr "applications-other" #~ msgid "multitasking-view" #~ msgstr "multitasking-view" #~ msgid "Does the display look OK?" #~ msgstr "Màn hình có đẹp không?" #~ msgid "Keep This Configuration" #~ msgstr "Giữ thiết lập này" #~ msgid "Restore Previous Configuration" #~ msgstr "Phục hồi về thiết lập trước đó" #~ msgid "Minimize" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgid "Action for the top left corner" #~ msgstr "Tác vụ cho góc trên cùng bên trái" #~ msgid "Algorithm for window overview layout" #~ msgstr "Thuật toán để bố trí cửa sổ tổng quan" #, fuzzy #~ msgid "Choose the algorithm used for exposing the windows." #~ msgstr "Chọn thuật toán dùng để phơi bày các cửa sổ" #~ msgid "Action for the top right corner" #~ msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên phải" #~ msgid "Action for the bottom left corner" #~ msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên trái" #~ msgid "Action for the bottom right corner" #~ msgstr "Hành động cho góc dưới cùng bên phải" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "The command that will be executed for the hot corner action 'custom-" #~ "command' or multiple" #~ msgstr "" #~ "Lệnh sẽ được thực hiện cho hành động góc nóng 'custom-command' hoặc nhiều" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "If you just put a single command, it will be used for every hot corner " #~ "assigned to 'custom-command'. If you instead use the pattern 'hotcorner-" #~ "topleft:command;;hotcorner-bottomright:command' the specific commands " #~ "will be used per hotcorner. Possible identifiers are 'hotcorner-[topleft; " #~ "topright; bottomleft; bottomright]' followed by a ':' and then the " #~ "command. ';;' is used as delimiter between command defintions." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn chỉ cần đặt một lệnh duy nhất, nó sẽ được sử dụng cho mỗi góc " #~ "nóng được gán cho 'custom-command'. Nếu bạn thay vì sử dụng mẫu " #~ "'hotcorner-topleft:lệnh;, hotcorner-bottomright:lệnh' các lệnh cụ thể sẽ " #~ "được sử dụng cho mỗi góc nóng. Các định danh có thể là \"hotcorner- " #~ "[topleft; trên cùng bên phải; bottomleft; bottomright] 'theo sau là một " #~ "':' và sau đó là lệnh. ';;' được sử dụng như dấu phân cách giữa các định " #~ "nghĩa lệnh." #~ msgid "" #~ "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " #~ "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " #~ "area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely." #~ msgstr "" #~ "Nếu được kích hoạt, việc giảm cửa sổ trên các cạnh màn hình theo chiều " #~ "dọc tối đa hóa chúng theo chiều dọc và thay đổi kích thước chúng theo " #~ "chiều ngang để bao phủ một nửa diện tích có sẵn. Đóng cửa sổ trên cạnh " #~ "màn hình tối đa hóa chúng hoàn toàn." #~ msgid "Panel main menu action" #~ msgstr "Thao tác trên menu chính của bảng điều khiển" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Sets the command to run when the panel-main-menu keybinding is pressed." #~ msgstr "" #~ "Thiết lập lệnh để chạy khi nhấn phím chốt trên bảng điều khiển chính" #~ msgid "Enable dynamic workspace instead of static ones" #~ msgstr "Bật không gian làm việc động thay vì các trang tĩnh" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Use a dynamically increasing or decreasing number, as needed, of " #~ "workspaces instead of a static, fixed number." #~ msgstr "" #~ "Sử dụng một số tự động tăng hoặc giảm, nếu cần thiết, các không gian làm " #~ "việc thay vì một số tĩnh, cố định" #, fuzzy #~ msgid "Automatically move maximized windows to a new workspace" #~ msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc" #~ msgid "Shortcut to move to first workspace" #~ msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc đầu tiên" #~ msgid "Shortcut to move to last workspace" #~ msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc cuối cùng" #~ msgid "Shortcut to move the current window to first workspace" #~ msgstr "" #~ "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc đầu tiên" #~ msgid "Shortcut to move the current window to last workspace" #~ msgstr "" #~ "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc cuối cùng" #~ msgid "Zoom in" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgid "Zoom out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgid "Shortcut to open the window overview" #~ msgstr "Phím tắt để mở tổng quan về cửa sổ" #~ msgid "Shortcut to open the window overview for all windows" #~ msgstr "Phím tắt để mở cho tất cả các cửa sổ" #~ msgid "Cycle to next keyboard layout" #~ msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím tiếp theo" #~ msgid "Cycle to previous keyboard layout" #~ msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím trước" #~ msgid "" #~ "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " #~ "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " #~ "the parent window." #~ msgstr "" #~ "Khi đúng, thay vì có các thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại phương thức " #~ "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ chính và được di chuyển cùng " #~ "với cửa sổ chính." #~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" #~ msgstr "Sắp xếp các nút trên thanh tiêu đề" #~ msgid "Background-image used in the workspace-switcher" #~ msgstr "" #~ "Bối cảnh hình ảnh được sử dụng trong bộ chuyển đổi không gian làm việc" #~ msgid "Enable Animations" #~ msgstr "Kích hoạt Hoạt ảnh" #~ msgid "" #~ "Whether animations should be displayed. Note: This is a global key, it " #~ "changes the behaviour of the window manager, the panel etc." #~ msgstr "" #~ "Cho dù hình ảnh động được hiển thị hay không. Chú ý: đây là chìa khoá " #~ "toàn cầu, nó thay đổi hành vi của người quản lý cửa sổ, bảng điều khiển v." #~ "v..." #, fuzzy #~ msgid "Duration of the open animation" #~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng" #~ msgid "Duration of the snap animation as used by maximize/unmaximize" #~ msgstr "Thời gian hoạt ảnh được sử dụng bằng cách phóng to/thu nhỏ" #~ msgid "Duration of the close animation" #~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng" #~ msgid "Duration of the minimize animation" #~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình thu nhỏ" #~ msgid "Duration of the workspace switch animation" #~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình chuyển đổi workspace" #~ msgid "Defines the shadow of a menu" #~ msgstr "Xác định bóng của một menu" #~ msgid "Disable all notifications" #~ msgstr "Tắt tất cả thông báo" #~ msgid "Enable bubbles" #~ msgstr "Kích hoạt bong bóng" #~ msgid "Enable sounds" #~ msgstr "Bật âm thanh" #~ msgid "Show missed notifications in notification center" #~ msgstr "Hiển thị các thông báo đã bỏ lỡ trong trung tâm thông báo" #~ msgid "Enable rounded corner mask" #~ msgstr "Bật mặt nạ góc tròn" #~ msgid "Corner radius" #~ msgstr "Bán kính góc" #~ msgid "Disable corner mask on fullscreen" #~ msgstr "Vô hiệu hoá mặt nạ góc trên toàn màn hình" #~ msgid "" #~ "If enabled, when an application is fullscreen (fills the monitor), the " #~ "corner masks will be disabled on that monitor." #~ msgstr "" #~ "Nếu được kích hoạt, khi một ứng dụng có chế độ toàn màn hình (điền vào " #~ "màn hình), mặt nạ góc sẽ bị tắt trên màn hình đó." #~ msgid "Only show corner masks on primary monitor" #~ msgstr "Chỉ hiển thị mặt nạ góc trên màn hình chính"