mirror of
https://github.com/elementary/gala.git
synced 2024-11-27 07:38:47 +03:00
f0c1ee2f83
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: Desktop/Gala Translate-URL: https://l10n.elementary.io/projects/desktop/gala/
411 lines
13 KiB
Plaintext
411 lines
13 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for beat-box
|
|
# Copyright (c) 2012 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2012
|
|
# This file is distributed under the same license as the beat-box package.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, 2012.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: beat-box\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/elementary/gala/issues\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-06-30 06:47+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2017-12-30 00:08+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Hải Hồ <hochihai1997@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <https://weblate.elementary.io/projects/desktop/"
|
|
"gala/vi/>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 2.18\n"
|
|
"X-Launchpad-Export-Date: 2017-02-21 05:47+0000\n"
|
|
|
|
#: src/ScreenshotManager.vala:255
|
|
msgid "Screenshots"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ScreenshotManager.vala:335
|
|
msgid "Screenshot taken"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/WindowManager.vala:2116
|
|
msgid "Does the display look OK?"
|
|
msgstr "Màn hình có đẹp không?"
|
|
|
|
#: src/WindowManager.vala:2119
|
|
msgid "Keep This Configuration"
|
|
msgstr "Giữ thiết lập này"
|
|
|
|
#: src/WindowManager.vala:2120
|
|
msgid "Restore Previous Configuration"
|
|
msgstr "Phục hồi về thiết lập trước đó"
|
|
|
|
#. / TRANSLATORS: %s represents a timestamp here
|
|
#: src/WindowManager.vala:2143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screenshot from %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:115
|
|
msgid "Hide"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:128
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:136
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi kích thước"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:144
|
|
msgid "Always on Top"
|
|
msgstr "Luôn hiển thị phía trên"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:152
|
|
msgid "Always on Visible Workspace"
|
|
msgstr "Luôn luôn hiển thị trên Workspace"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:160
|
|
msgid "Move to Workspace Left"
|
|
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên trái"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:168
|
|
msgid "Move to Workspace Right"
|
|
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên phải"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:176
|
|
msgid "Take Screenshot"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:184
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:223
|
|
msgid "Untile"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:223
|
|
msgid "Unmaximize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:225
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:291
|
|
msgid "Change Wallpaper…"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:308
|
|
msgid "Display Settings…"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: daemon/MenuDaemon.vala:325
|
|
msgid "System Settings…"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:7
|
|
msgid "Multitasking & Window Management"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:8
|
|
msgid "A window & compositing manager for Pantheon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:10
|
|
msgid ""
|
|
"A window & compositing manager based on libmutter and designed by "
|
|
"elementary for use with Pantheon."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:15 data/gala.appdata.xml.in:26
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:36 data/gala.appdata.xml.in:45
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:56
|
|
msgid "Improvements:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:17
|
|
msgid "Close the Alt + Tab switcher by pressing Esc without releasing Alt"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:18
|
|
msgid "Increase maximum zoom level and provide feedback when unable to zoom"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:19
|
|
msgid "Show a context menu when secondary clicking the background"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:20 data/gala.appdata.xml.in:30
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:39 data/gala.appdata.xml.in:50
|
|
msgid "Updated translations"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:28
|
|
msgid ""
|
|
"Fix “Always on Visible Workspace” windows disappearing when changing "
|
|
"workspaces"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:29
|
|
msgid ""
|
|
"Fix windows on non-primary displays disappearing when changing workspaces"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:38
|
|
msgid "Fix crash when changing workspaces while a transient window is opening"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:47
|
|
msgid "Don't show Gala Background Services in the dock"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:48
|
|
msgid "Fixes for media key handling"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:49
|
|
msgid "Show keyboard shortcuts in HeaderBar menus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:58
|
|
msgid "Improve window shadows for legacy apps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:59
|
|
msgid "Fix potential crash when taking screenshots"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:60
|
|
msgid "Fix notification position after changing DPI"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:61
|
|
msgid "Fix animations for moving and maximizing tiled windows"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala.appdata.xml.in:67
|
|
msgid "elementary, Inc."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:4
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:6
|
|
msgid "Multitasking View"
|
|
msgstr "Chế độ xem đa nhiệm"
|
|
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:5
|
|
msgid "View all open windows and workspaces"
|
|
msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc"
|
|
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:7
|
|
msgid "multitasking-view"
|
|
msgstr "multitasking-view"
|
|
|
|
#: data/gala-other.desktop.in:4
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: data/gala-other.desktop.in:5
|
|
msgid "Fallback desktop file for notifications from outdated applications."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala-other.desktop.in:6
|
|
msgid "applications-other"
|
|
msgstr "applications-other"
|
|
|
|
#~ msgid "Minimize"
|
|
#~ msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Action for the top left corner"
|
|
#~ msgstr "Tác vụ cho góc trên cùng bên trái"
|
|
|
|
#~ msgid "Algorithm for window overview layout"
|
|
#~ msgstr "Thuật toán để bố trí cửa sổ tổng quan"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Choose the algorithm used for exposing the windows."
|
|
#~ msgstr "Chọn thuật toán dùng để phơi bày các cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Action for the top right corner"
|
|
#~ msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên phải"
|
|
|
|
#~ msgid "Action for the bottom left corner"
|
|
#~ msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên trái"
|
|
|
|
#~ msgid "Action for the bottom right corner"
|
|
#~ msgstr "Hành động cho góc dưới cùng bên phải"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The command that will be executed for the hot corner action 'custom-"
|
|
#~ "command' or multiple"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lệnh sẽ được thực hiện cho hành động góc nóng 'custom-command' hoặc nhiều"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If you just put a single command, it will be used for every hot corner "
|
|
#~ "assigned to 'custom-command'. If you instead use the pattern 'hotcorner-"
|
|
#~ "topleft:command;;hotcorner-bottomright:command' the specific commands "
|
|
#~ "will be used per hotcorner. Possible identifiers are 'hotcorner-[topleft; "
|
|
#~ "topright; bottomleft; bottomright]' followed by a ':' and then the "
|
|
#~ "command. ';;' is used as delimiter between command defintions."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bạn chỉ cần đặt một lệnh duy nhất, nó sẽ được sử dụng cho mỗi góc "
|
|
#~ "nóng được gán cho 'custom-command'. Nếu bạn thay vì sử dụng mẫu "
|
|
#~ "'hotcorner-topleft:lệnh;, hotcorner-bottomright:lệnh' các lệnh cụ thể sẽ "
|
|
#~ "được sử dụng cho mỗi góc nóng. Các định danh có thể là \"hotcorner- "
|
|
#~ "[topleft; trên cùng bên phải; bottomleft; bottomright] 'theo sau là một "
|
|
#~ "':' và sau đó là lệnh. ';;' được sử dụng như dấu phân cách giữa các định "
|
|
#~ "nghĩa lệnh."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
|
#~ "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
|
#~ "area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu được kích hoạt, việc giảm cửa sổ trên các cạnh màn hình theo chiều "
|
|
#~ "dọc tối đa hóa chúng theo chiều dọc và thay đổi kích thước chúng theo "
|
|
#~ "chiều ngang để bao phủ một nửa diện tích có sẵn. Đóng cửa sổ trên cạnh "
|
|
#~ "màn hình tối đa hóa chúng hoàn toàn."
|
|
|
|
#~ msgid "Panel main menu action"
|
|
#~ msgstr "Thao tác trên menu chính của bảng điều khiển"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Sets the command to run when the panel-main-menu keybinding is pressed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thiết lập lệnh để chạy khi nhấn phím chốt trên bảng điều khiển chính"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable dynamic workspace instead of static ones"
|
|
#~ msgstr "Bật không gian làm việc động thay vì các trang tĩnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Use a dynamically increasing or decreasing number, as needed, of "
|
|
#~ "workspaces instead of a static, fixed number."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Sử dụng một số tự động tăng hoặc giảm, nếu cần thiết, các không gian làm "
|
|
#~ "việc thay vì một số tĩnh, cố định"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Automatically move maximized windows to a new workspace"
|
|
#~ msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Shortcut to move to first workspace"
|
|
#~ msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc đầu tiên"
|
|
|
|
#~ msgid "Shortcut to move to last workspace"
|
|
#~ msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc cuối cùng"
|
|
|
|
#~ msgid "Shortcut to move the current window to first workspace"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc đầu tiên"
|
|
|
|
#~ msgid "Shortcut to move the current window to last workspace"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc cuối cùng"
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom in"
|
|
#~ msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom out"
|
|
#~ msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Shortcut to open the window overview"
|
|
#~ msgstr "Phím tắt để mở tổng quan về cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Shortcut to open the window overview for all windows"
|
|
#~ msgstr "Phím tắt để mở cho tất cả các cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Cycle to next keyboard layout"
|
|
#~ msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím tiếp theo"
|
|
|
|
#~ msgid "Cycle to previous keyboard layout"
|
|
#~ msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím trước"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
|
#~ "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
|
#~ "the parent window."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi đúng, thay vì có các thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại phương thức "
|
|
#~ "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ chính và được di chuyển cùng "
|
|
#~ "với cửa sổ chính."
|
|
|
|
#~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
#~ msgstr "Sắp xếp các nút trên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "The opacity of windows behind the window switcher."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Độ mờ của các cửa sổ nằm ở phía sau trong trình chuyển đổi alt-tab-switch."
|
|
|
|
#~ msgid "Background-image used in the workspace-switcher"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bối cảnh hình ảnh được sử dụng trong bộ chuyển đổi không gian làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable Animations"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Whether animations should be displayed. Note: This is a global key, it "
|
|
#~ "changes the behaviour of the window manager, the panel etc."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cho dù hình ảnh động được hiển thị hay không. Chú ý: đây là chìa khoá "
|
|
#~ "toàn cầu, nó thay đổi hành vi của người quản lý cửa sổ, bảng điều khiển v."
|
|
#~ "v..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Duration of the open animation"
|
|
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng"
|
|
|
|
#~ msgid "Duration of the snap animation as used by maximize/unmaximize"
|
|
#~ msgstr "Thời gian hoạt ảnh được sử dụng bằng cách phóng to/thu nhỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Duration of the close animation"
|
|
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng"
|
|
|
|
#~ msgid "Duration of the minimize animation"
|
|
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình thu nhỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Duration of the workspace switch animation"
|
|
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình chuyển đổi workspace"
|
|
|
|
#~ msgid "Defines the shadow of a menu"
|
|
#~ msgstr "Xác định bóng của một menu"
|
|
|
|
#~ msgid "Disable all notifications"
|
|
#~ msgstr "Tắt tất cả thông báo"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable bubbles"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt bong bóng"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable sounds"
|
|
#~ msgstr "Bật âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Show missed notifications in notification center"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị các thông báo đã bỏ lỡ trong trung tâm thông báo"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable rounded corner mask"
|
|
#~ msgstr "Bật mặt nạ góc tròn"
|
|
|
|
#~ msgid "Corner radius"
|
|
#~ msgstr "Bán kính góc"
|
|
|
|
#~ msgid "Disable corner mask on fullscreen"
|
|
#~ msgstr "Vô hiệu hoá mặt nạ góc trên toàn màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If enabled, when an application is fullscreen (fills the monitor), the "
|
|
#~ "corner masks will be disabled on that monitor."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu được kích hoạt, khi một ứng dụng có chế độ toàn màn hình (điền vào "
|
|
#~ "màn hình), mặt nạ góc sẽ bị tắt trên màn hình đó."
|
|
|
|
#~ msgid "Only show corner masks on primary monitor"
|
|
#~ msgstr "Chỉ hiển thị mặt nạ góc trên màn hình chính"
|