gala/po/vi.po
Weblate b2eca5be7f Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.

Translation: Desktop/Gala
Translate-URL: https://l10n.elementary.io/projects/desktop/gala/
2019-12-17 23:14:04 +00:00

465 lines
16 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for beat-box
# Copyright (c) 2012 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2012
# This file is distributed under the same license as the beat-box package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: beat-box\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/elementary/gala/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2019-12-17 15:07-0800\n"
"PO-Revision-Date: 2017-12-30 00:08+0000\n"
"Last-Translator: Hải Hồ <hochihai1997@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://weblate.elementary.io/projects/desktop/"
"gala/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 2.18\n"
"X-Launchpad-Export-Date: 2017-02-21 05:47+0000\n"
#: src/ScreenshotManager.vala:225
msgid "Screenshots"
msgstr ""
#: src/WindowManager.vala:2188
msgid "Does the display look OK?"
msgstr "Màn hình có đẹp không?"
#: src/WindowManager.vala:2191
msgid "Keep This Configuration"
msgstr "Giữ thiết lập này"
#: src/WindowManager.vala:2192
msgid "Restore Previous Configuration"
msgstr "Phục hồi về thiết lập trước đó"
#: daemon/MenuDaemon.vala:95
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
#: daemon/MenuDaemon.vala:107
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: daemon/MenuDaemon.vala:113
msgid "Resize"
msgstr "Đổi kích thước"
#: daemon/MenuDaemon.vala:119
msgid "Always on Top"
msgstr "Luôn hiển thị phía trên"
#: daemon/MenuDaemon.vala:125
msgid "Always on Visible Workspace"
msgstr "Luôn luôn hiển thị trên Workspace"
#: daemon/MenuDaemon.vala:131
msgid "Move to Workspace Left"
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên trái"
#: daemon/MenuDaemon.vala:137
msgid "Move to Workspace Right"
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên phải"
#: daemon/MenuDaemon.vala:143
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: daemon/MenuDaemon.vala:159
msgid "Unmaximize"
msgstr ""
#: daemon/MenuDaemon.vala:159
msgid "Maximize"
msgstr "Mở rộng"
#: data/gala.appdata.xml.in:7
msgid "Multitasking &amp; Window Management"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:8
msgid "A window &amp; compositing manager for Pantheon"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:10
msgid ""
"A window &amp; compositing manager based on libmutter and designed by "
"elementary for use with Pantheon."
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:15
msgid "Improvements:"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:17
msgid "Improve window shadows for legacy apps"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:18
msgid "Fix potential crash when taking screenshots"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:19
msgid "Fix notification position after changing DPI"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:20
msgid "Fix animations for moving and maximizing tiled windows"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:26
msgid "elementary, Inc."
msgstr ""
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:4
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:6
msgid "Multitasking View"
msgstr "Chế độ xem đa nhiệm"
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:5
msgid "View all open windows and workspaces"
msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc"
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:7
msgid "multitasking-view"
msgstr "multitasking-view"
#: data/gala-other.desktop.in:4
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: data/gala-other.desktop.in:5
msgid "Fallback desktop file for notifications from outdated applications."
msgstr ""
#: data/gala-other.desktop.in:6
msgid "applications-other"
msgstr "applications-other"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:22
msgid "Action for the top left corner"
msgstr "Tác vụ cho góc trên cùng bên trái"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:27
msgid "Algorithm for window overview layout"
msgstr "Thuật toán để bố trí cửa sổ tổng quan"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:28
#, fuzzy
msgid "Choose the algorithm used for exposing the windows."
msgstr "Chọn thuật toán dùng để phơi bày các cửa sổ"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:32
msgid "Action for the top right corner"
msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên phải"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:37
msgid "Action for the bottom left corner"
msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên trái"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:42
msgid "Action for the bottom right corner"
msgstr "Hành động cho góc dưới cùng bên phải"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:47
#, fuzzy
msgid ""
"The command that will be executed for the hot corner action 'custom-command' "
"or multiple"
msgstr ""
"Lệnh sẽ được thực hiện cho hành động góc nóng 'custom-command' hoặc nhiều"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:48
#, fuzzy
msgid ""
"If you just put a single command, it will be used for every hot corner "
"assigned to 'custom-command'. If you instead use the pattern 'hotcorner-"
"topleft:command;;hotcorner-bottomright:command' the specific commands will "
"be used per hotcorner. Possible identifiers are 'hotcorner-[topleft; "
"topright; bottomleft; bottomright]' followed by a ':' and then the command. "
"';;' is used as delimiter between command defintions."
msgstr ""
"Nếu bạn chỉ cần đặt một lệnh duy nhất, nó sẽ được sử dụng cho mỗi góc nóng "
"được gán cho 'custom-command'. Nếu bạn thay vì sử dụng mẫu 'hotcorner-"
"topleft:lệnh;, hotcorner-bottomright:lệnh' các lệnh cụ thể sẽ được sử dụng "
"cho mỗi góc nóng. Các định danh có thể là \"hotcorner- [topleft; trên cùng "
"bên phải; bottomleft; bottomright] 'theo sau là một ':' và sau đó là lệnh. "
"';;' được sử dụng như dấu phân cách giữa các định nghĩa lệnh."
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:57
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:58
msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
msgstr ""
"Nếu được kích hoạt, việc giảm cửa sổ trên các cạnh màn hình theo chiều dọc "
"tối đa hóa chúng theo chiều dọc và thay đổi kích thước chúng theo chiều "
"ngang để bao phủ một nửa diện tích có sẵn. Đóng cửa sổ trên cạnh màn hình "
"tối đa hóa chúng hoàn toàn."
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:62
msgid "Panel main menu action"
msgstr "Thao tác trên menu chính của bảng điều khiển"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:63
#, fuzzy
msgid "Sets the command to run when the panel-main-menu keybinding is pressed."
msgstr "Thiết lập lệnh để chạy khi nhấn phím chốt trên bảng điều khiển chính"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:77
msgid "Enable dynamic workspace instead of static ones"
msgstr "Bật không gian làm việc động thay vì các trang tĩnh"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:78
#, fuzzy
msgid ""
"Use a dynamically increasing or decreasing number, as needed, of workspaces "
"instead of a static, fixed number."
msgstr ""
"Sử dụng một số tự động tăng hoặc giảm, nếu cần thiết, các không gian làm "
"việc thay vì một số tĩnh, cố định"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:82
msgid "Names that are recognized as dock windows for the window switcher"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:83
msgid ""
"When launching the window-switcher, Gala iterates over this list and "
"attempts to find a window matching the names. If it does, it will hide this "
"window and fade it back in, once the the switcher is closed."
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:87
#, fuzzy
msgid "Automatically move maximized windows to a new workspace"
msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:95
msgid "Shortcut to move to first workspace"
msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc đầu tiên"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:100
msgid "Shortcut to move to last workspace"
msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc cuối cùng"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:105
msgid "Shortcut to move the current window to first workspace"
msgstr "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc đầu tiên"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:110
msgid "Shortcut to move the current window to last workspace"
msgstr ""
"Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc cuối cùng"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:115
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:120
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:124
msgid "Shortcut to open the window overview"
msgstr "Phím tắt để mở tổng quan về cửa sổ"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:129
msgid "Shortcut to open the window overview for all windows"
msgstr "Phím tắt để mở cho tất cả các cửa sổ"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:134
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:138
msgid "Cycle to the next workspace to the right or to back to the first"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:142
msgid "Cycle to next keyboard layout"
msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím tiếp theo"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:143
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:148
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:176
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:193
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:198
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:203
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:208
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:213
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:218
msgid "DEPRECATED: This key is deprecated and ignored."
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:147
msgid "Cycle to previous keyboard layout"
msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím trước"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:152
msgid "The shortcut to enable picture-in-picture window"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:153
msgid "The shortcut to show the selection area to choose a window."
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:160
msgid "Attach modal dialogs"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:161
msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
"the parent window."
msgstr ""
"Khi đúng, thay vì có các thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại phương thức xuất "
"hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ chính và được di chuyển cùng với cửa "
"sổ chính."
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:165
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
msgstr "Sắp xếp các nút trên thanh tiêu đề"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:166
msgid ""
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
"as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left "
"corner of the window from the right corner, and the button names are comma-"
"separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are "
"silently ignored so that buttons can be added in future metacity versions "
"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert "
"some space between two adjacent buttons."
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:170
msgid "Dims parent windows when spawning modal dialogs"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:175
#, fuzzy
msgid "The opacity of windows behind the window switcher."
msgstr ""
"Độ mờ của các cửa sổ nằm ở phía sau trong trình chuyển đổi alt-tab-switch."
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:180
msgid "Background-image used in the workspace-switcher"
msgstr "Bối cảnh hình ảnh được sử dụng trong bộ chuyển đổi không gian làm việc"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:187
msgid "Enable Animations"
msgstr "Kích hoạt Hoạt ảnh"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:188
msgid ""
"Whether animations should be displayed. Note: This is a global key, it "
"changes the behaviour of the window manager, the panel etc."
msgstr ""
"Cho dù hình ảnh động được hiển thị hay không. Chú ý: đây là chìa khoá toàn "
"cầu, nó thay đổi hành vi của người quản lý cửa sổ, bảng điều khiển v.v..."
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:192
#, fuzzy
msgid "Duration of the open animation"
msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:197
msgid "Duration of the snap animation as used by maximize/unmaximize"
msgstr "Thời gian hoạt ảnh được sử dụng bằng cách phóng to/thu nhỏ"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:202
msgid "Duration of the close animation"
msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:207
msgid "Duration of the minimize animation"
msgstr "Thời lượng của hoạt hình thu nhỏ"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:212
msgid "Duration of the workspace switch animation"
msgstr "Thời lượng của hoạt hình chuyển đổi workspace"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:217
msgid "Duration of the menu mapping animation"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:225
msgid "Defines the shadow of normal focused windows"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:226
msgid ""
"The first value is the radius of the blur of the shadow, the second one the "
"top fade (which is usually just -1), the third and fourth the x- and y-"
"offset and the last the opacity. So [blur-radius, top-fade, x-offset, y-"
"offset, opacity]."
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:230
msgid "Defines the shadow of a normal unfocused window"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:231
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:236
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:241
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:246
msgid "See normal-focused."
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:235
msgid "Defines the shadow of a menu"
msgstr "Xác định bóng của một menu"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:240
msgid "Defines the shadow of a focused dialog"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:245
msgid "Defines the shadow of an unfocused dialog"
msgstr ""
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:253
msgid "Disable all notifications"
msgstr "Tắt tất cả thông báo"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:261
msgid "Enable bubbles"
msgstr "Kích hoạt bong bóng"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:265
msgid "Enable sounds"
msgstr "Bật âm thanh"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:269
msgid "Show missed notifications in notification center"
msgstr "Hiển thị các thông báo đã bỏ lỡ trong trung tâm thông báo"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:276
msgid "Enable rounded corner mask"
msgstr "Bật mặt nạ góc tròn"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:281
msgid "Corner radius"
msgstr "Bán kính góc"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:285
msgid "Disable corner mask on fullscreen"
msgstr "Vô hiệu hoá mặt nạ góc trên toàn màn hình"
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:286
msgid ""
"If enabled, when an application is fullscreen (fills the monitor), the "
"corner masks will be disabled on that monitor."
msgstr ""
"Nếu được kích hoạt, khi một ứng dụng có chế độ toàn màn hình (điền vào màn "
"hình), mặt nạ góc sẽ bị tắt trên màn hình đó."
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:290
msgid "Only show corner masks on primary monitor"
msgstr "Chỉ hiển thị mặt nạ góc trên màn hình chính"