gala/po/vi.po
Weblate f55a319e0a Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.

Translation: Desktop/Gala
Translate-URL: https://l10n.elementary.io/projects/desktop/gala/
2020-04-30 22:25:20 +00:00

365 lines
12 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for beat-box
# Copyright (c) 2012 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2012
# This file is distributed under the same license as the beat-box package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: beat-box\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/elementary/gala/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2020-04-30 22:25+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2017-12-30 00:08+0000\n"
"Last-Translator: Hải Hồ <hochihai1997@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://weblate.elementary.io/projects/desktop/"
"gala/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 2.18\n"
"X-Launchpad-Export-Date: 2017-02-21 05:47+0000\n"
#: src/ScreenshotManager.vala:212
msgid "Screenshots"
msgstr ""
#: src/WindowManager.vala:2166
msgid "Does the display look OK?"
msgstr "Màn hình có đẹp không?"
#: src/WindowManager.vala:2169
msgid "Keep This Configuration"
msgstr "Giữ thiết lập này"
#: src/WindowManager.vala:2170
msgid "Restore Previous Configuration"
msgstr "Phục hồi về thiết lập trước đó"
#: daemon/MenuDaemon.vala:107
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
#: daemon/MenuDaemon.vala:120
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: daemon/MenuDaemon.vala:128
msgid "Resize"
msgstr "Đổi kích thước"
#: daemon/MenuDaemon.vala:136
msgid "Always on Top"
msgstr "Luôn hiển thị phía trên"
#: daemon/MenuDaemon.vala:144
msgid "Always on Visible Workspace"
msgstr "Luôn luôn hiển thị trên Workspace"
#: daemon/MenuDaemon.vala:152
msgid "Move to Workspace Left"
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên trái"
#: daemon/MenuDaemon.vala:160
msgid "Move to Workspace Right"
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên phải"
#: daemon/MenuDaemon.vala:168
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: daemon/MenuDaemon.vala:201
msgid "Unmaximize"
msgstr ""
#: daemon/MenuDaemon.vala:201
msgid "Maximize"
msgstr "Mở rộng"
#: data/gala.appdata.xml.in:7
msgid "Multitasking &amp; Window Management"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:8
msgid "A window &amp; compositing manager for Pantheon"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:10
msgid ""
"A window &amp; compositing manager based on libmutter and designed by "
"elementary for use with Pantheon."
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:15 data/gala.appdata.xml.in:25
#: data/gala.appdata.xml.in:34 data/gala.appdata.xml.in:45
msgid "Improvements:"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:17
msgid ""
"Fix “Always on Visible Workspace” windows disappearing when changing "
"workspaces"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:18
msgid ""
"Fix windows on non-primary displays disappearing when changing workspaces"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:19 data/gala.appdata.xml.in:28
#: data/gala.appdata.xml.in:39
msgid "Updated translations"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:27
msgid "Fix crash when changing workspaces while a transient window is opening"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:36
msgid "Don't show Gala Background Services in the dock"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:37
msgid "Fixes for media key handling"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:38
msgid "Show keyboard shortcuts in HeaderBar menus"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:47
msgid "Improve window shadows for legacy apps"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:48
msgid "Fix potential crash when taking screenshots"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:49
msgid "Fix notification position after changing DPI"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:50
msgid "Fix animations for moving and maximizing tiled windows"
msgstr ""
#: data/gala.appdata.xml.in:56
msgid "elementary, Inc."
msgstr ""
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:4
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:6
msgid "Multitasking View"
msgstr "Chế độ xem đa nhiệm"
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:5
msgid "View all open windows and workspaces"
msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc"
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:7
msgid "multitasking-view"
msgstr "multitasking-view"
#: data/gala-other.desktop.in:4
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: data/gala-other.desktop.in:5
msgid "Fallback desktop file for notifications from outdated applications."
msgstr ""
#: data/gala-other.desktop.in:6
msgid "applications-other"
msgstr "applications-other"
#~ msgid "Action for the top left corner"
#~ msgstr "Tác vụ cho góc trên cùng bên trái"
#~ msgid "Algorithm for window overview layout"
#~ msgstr "Thuật toán để bố trí cửa sổ tổng quan"
#, fuzzy
#~ msgid "Choose the algorithm used for exposing the windows."
#~ msgstr "Chọn thuật toán dùng để phơi bày các cửa sổ"
#~ msgid "Action for the top right corner"
#~ msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên phải"
#~ msgid "Action for the bottom left corner"
#~ msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên trái"
#~ msgid "Action for the bottom right corner"
#~ msgstr "Hành động cho góc dưới cùng bên phải"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "The command that will be executed for the hot corner action 'custom-"
#~ "command' or multiple"
#~ msgstr ""
#~ "Lệnh sẽ được thực hiện cho hành động góc nóng 'custom-command' hoặc nhiều"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "If you just put a single command, it will be used for every hot corner "
#~ "assigned to 'custom-command'. If you instead use the pattern 'hotcorner-"
#~ "topleft:command;;hotcorner-bottomright:command' the specific commands "
#~ "will be used per hotcorner. Possible identifiers are 'hotcorner-[topleft; "
#~ "topright; bottomleft; bottomright]' followed by a ':' and then the "
#~ "command. ';;' is used as delimiter between command defintions."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bạn chỉ cần đặt một lệnh duy nhất, nó sẽ được sử dụng cho mỗi góc "
#~ "nóng được gán cho 'custom-command'. Nếu bạn thay vì sử dụng mẫu "
#~ "'hotcorner-topleft:lệnh;, hotcorner-bottomright:lệnh' các lệnh cụ thể sẽ "
#~ "được sử dụng cho mỗi góc nóng. Các định danh có thể là \"hotcorner- "
#~ "[topleft; trên cùng bên phải; bottomleft; bottomright] 'theo sau là một "
#~ "':' và sau đó là lệnh. ';;' được sử dụng như dấu phân cách giữa các định "
#~ "nghĩa lệnh."
#~ msgid ""
#~ "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
#~ "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
#~ "area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu được kích hoạt, việc giảm cửa sổ trên các cạnh màn hình theo chiều "
#~ "dọc tối đa hóa chúng theo chiều dọc và thay đổi kích thước chúng theo "
#~ "chiều ngang để bao phủ một nửa diện tích có sẵn. Đóng cửa sổ trên cạnh "
#~ "màn hình tối đa hóa chúng hoàn toàn."
#~ msgid "Panel main menu action"
#~ msgstr "Thao tác trên menu chính của bảng điều khiển"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Sets the command to run when the panel-main-menu keybinding is pressed."
#~ msgstr ""
#~ "Thiết lập lệnh để chạy khi nhấn phím chốt trên bảng điều khiển chính"
#~ msgid "Enable dynamic workspace instead of static ones"
#~ msgstr "Bật không gian làm việc động thay vì các trang tĩnh"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Use a dynamically increasing or decreasing number, as needed, of "
#~ "workspaces instead of a static, fixed number."
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng một số tự động tăng hoặc giảm, nếu cần thiết, các không gian làm "
#~ "việc thay vì một số tĩnh, cố định"
#, fuzzy
#~ msgid "Automatically move maximized windows to a new workspace"
#~ msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc"
#~ msgid "Shortcut to move to first workspace"
#~ msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc đầu tiên"
#~ msgid "Shortcut to move to last workspace"
#~ msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc cuối cùng"
#~ msgid "Shortcut to move the current window to first workspace"
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc đầu tiên"
#~ msgid "Shortcut to move the current window to last workspace"
#~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc cuối cùng"
#~ msgid "Zoom in"
#~ msgstr "Phóng to"
#~ msgid "Zoom out"
#~ msgstr "Thu nhỏ"
#~ msgid "Shortcut to open the window overview"
#~ msgstr "Phím tắt để mở tổng quan về cửa sổ"
#~ msgid "Shortcut to open the window overview for all windows"
#~ msgstr "Phím tắt để mở cho tất cả các cửa sổ"
#~ msgid "Cycle to next keyboard layout"
#~ msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím tiếp theo"
#~ msgid "Cycle to previous keyboard layout"
#~ msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím trước"
#~ msgid ""
#~ "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
#~ "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
#~ "the parent window."
#~ msgstr ""
#~ "Khi đúng, thay vì có các thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại phương thức "
#~ "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ chính và được di chuyển cùng "
#~ "với cửa sổ chính."
#~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
#~ msgstr "Sắp xếp các nút trên thanh tiêu đề"
#, fuzzy
#~ msgid "The opacity of windows behind the window switcher."
#~ msgstr ""
#~ "Độ mờ của các cửa sổ nằm ở phía sau trong trình chuyển đổi alt-tab-switch."
#~ msgid "Background-image used in the workspace-switcher"
#~ msgstr ""
#~ "Bối cảnh hình ảnh được sử dụng trong bộ chuyển đổi không gian làm việc"
#~ msgid "Enable Animations"
#~ msgstr "Kích hoạt Hoạt ảnh"
#~ msgid ""
#~ "Whether animations should be displayed. Note: This is a global key, it "
#~ "changes the behaviour of the window manager, the panel etc."
#~ msgstr ""
#~ "Cho dù hình ảnh động được hiển thị hay không. Chú ý: đây là chìa khoá "
#~ "toàn cầu, nó thay đổi hành vi của người quản lý cửa sổ, bảng điều khiển v."
#~ "v..."
#, fuzzy
#~ msgid "Duration of the open animation"
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng"
#~ msgid "Duration of the snap animation as used by maximize/unmaximize"
#~ msgstr "Thời gian hoạt ảnh được sử dụng bằng cách phóng to/thu nhỏ"
#~ msgid "Duration of the close animation"
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng"
#~ msgid "Duration of the minimize animation"
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình thu nhỏ"
#~ msgid "Duration of the workspace switch animation"
#~ msgstr "Thời lượng của hoạt hình chuyển đổi workspace"
#~ msgid "Defines the shadow of a menu"
#~ msgstr "Xác định bóng của một menu"
#~ msgid "Disable all notifications"
#~ msgstr "Tắt tất cả thông báo"
#~ msgid "Enable bubbles"
#~ msgstr "Kích hoạt bong bóng"
#~ msgid "Enable sounds"
#~ msgstr "Bật âm thanh"
#~ msgid "Show missed notifications in notification center"
#~ msgstr "Hiển thị các thông báo đã bỏ lỡ trong trung tâm thông báo"
#~ msgid "Enable rounded corner mask"
#~ msgstr "Bật mặt nạ góc tròn"
#~ msgid "Corner radius"
#~ msgstr "Bán kính góc"
#~ msgid "Disable corner mask on fullscreen"
#~ msgstr "Vô hiệu hoá mặt nạ góc trên toàn màn hình"
#~ msgid ""
#~ "If enabled, when an application is fullscreen (fills the monitor), the "
#~ "corner masks will be disabled on that monitor."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu được kích hoạt, khi một ứng dụng có chế độ toàn màn hình (điền vào "
#~ "màn hình), mặt nạ góc sẽ bị tắt trên màn hình đó."
#~ msgid "Only show corner masks on primary monitor"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị mặt nạ góc trên màn hình chính"