mirror of
https://github.com/elementary/gala.git
synced 2024-12-25 10:13:04 +03:00
405 lines
15 KiB
Plaintext
405 lines
15 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for beat-box
|
|
# Copyright (c) 2012 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2012
|
|
# This file is distributed under the same license as the beat-box package.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, 2012.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: beat-box\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/elementary/gala/issues\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-06-27 10:29-0700\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2017-12-30 00:08+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Hải Hồ <hochihai1997@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <https://weblate.elementary.io/projects/desktop/"
|
|
"gala/vi/>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 2.18\n"
|
|
"X-Launchpad-Export-Date: 2017-02-21 05:47+0000\n"
|
|
|
|
#: src/WindowManager.vala:1769
|
|
msgid "Does the display look OK?"
|
|
msgstr "Màn hình có đẹp không?"
|
|
|
|
#: src/WindowManager.vala:1772
|
|
msgid "Keep This Configuration"
|
|
msgstr "Giữ thiết lập này"
|
|
|
|
#: src/WindowManager.vala:1773
|
|
msgid "Restore Previous Configuration"
|
|
msgstr "Phục hồi về thiết lập trước đó"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:65
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:80
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:87
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi kích thước"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:94
|
|
msgid "Always on Top"
|
|
msgstr "Luôn hiển thị phía trên"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:103
|
|
msgid "Always on Visible Workspace"
|
|
msgstr "Luôn luôn hiển thị trên Workspace"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:112
|
|
msgid "Move to Workspace Left"
|
|
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên trái"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:120
|
|
msgid "Move to Workspace Right"
|
|
msgstr "Di chuyển sang Workspace bên phải"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:128
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:140
|
|
msgid "Unmaximize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/Widgets/WindowMenu.vala:140
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:4
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:6
|
|
msgid "Multitasking View"
|
|
msgstr "Chế độ xem đa nhiệm"
|
|
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:5
|
|
msgid "View all open windows and workspaces"
|
|
msgstr "Xem tất cả các cửa sổ mở và không gian làm việc"
|
|
|
|
#: data/gala-multitaskingview.desktop.in:7
|
|
msgid "multitasking-view"
|
|
msgstr "multitasking-view"
|
|
|
|
#: data/gala-other.desktop.in:4
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: data/gala-other.desktop.in:5
|
|
msgid "Fallback desktop file for notifications from outdated applications."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/gala-other.desktop.in:6
|
|
msgid "applications-other"
|
|
msgstr "applications-other"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:22
|
|
msgid "Action for the top left corner"
|
|
msgstr "Tác vụ cho góc trên cùng bên trái"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:27
|
|
msgid "Algorithm for window overview layout"
|
|
msgstr "Thuật toán để bố trí cửa sổ tổng quan"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:28
|
|
msgid "Choose the algorithm used for exposing the windows"
|
|
msgstr "Chọn thuật toán dùng để phơi bày các cửa sổ"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:32
|
|
msgid "Action for the top right corner"
|
|
msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên phải"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:37
|
|
msgid "Action for the bottom left corner"
|
|
msgstr "Hành động cho góc trên cùng bên trái"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:42
|
|
msgid "Action for the bottom right corner"
|
|
msgstr "Hành động cho góc dưới cùng bên phải"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The command that will be executed for the hot corner action 'custom-command' "
|
|
"or multiple"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh sẽ được thực hiện cho hành động góc nóng 'custom-command' hoặc nhiều"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If you just put a single command, it will be used for every hot corner "
|
|
"assigned to 'custom-command'. If you instead use the pattern 'hotcorner-"
|
|
"topleft:command;;hotcorner-bottomright:command' the specific commands will "
|
|
"be used per hotcorner. Possible identifiers are 'hotcorner-[topleft; "
|
|
"topright; bottomleft; bottomright]' followed by a ':' and then the command. "
|
|
"';;' is used as delimiter between command defintions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn chỉ cần đặt một lệnh duy nhất, nó sẽ được sử dụng cho mỗi góc nóng "
|
|
"được gán cho 'custom-command'. Nếu bạn thay vì sử dụng mẫu 'hotcorner-"
|
|
"topleft:lệnh;, hotcorner-bottomright:lệnh' các lệnh cụ thể sẽ được sử dụng "
|
|
"cho mỗi góc nóng. Các định danh có thể là \"hotcorner- [topleft; trên cùng "
|
|
"bên phải; bottomleft; bottomright] 'theo sau là một ':' và sau đó là lệnh. "
|
|
"';;' được sử dụng như dấu phân cách giữa các định nghĩa lệnh."
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:57
|
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:58
|
|
msgid ""
|
|
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
|
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
|
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu được kích hoạt, việc giảm cửa sổ trên các cạnh màn hình theo chiều dọc "
|
|
"tối đa hóa chúng theo chiều dọc và thay đổi kích thước chúng theo chiều "
|
|
"ngang để bao phủ một nửa diện tích có sẵn. Đóng cửa sổ trên cạnh màn hình "
|
|
"tối đa hóa chúng hoàn toàn."
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:62
|
|
msgid "Panel main menu action"
|
|
msgstr "Thao tác trên menu chính của bảng điều khiển"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:63
|
|
msgid "Sets the command to run when the panel-main-menu keybinding is pressed"
|
|
msgstr "Thiết lập lệnh để chạy khi nhấn phím chốt trên bảng điều khiển chính"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:77
|
|
msgid "Enable dynamic workspace instead of static ones"
|
|
msgstr "Bật không gian làm việc động thay vì các trang tĩnh"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:78
|
|
msgid ""
|
|
"Use a dynamically increasing or decreasing number, as needed, of workspaces "
|
|
"instead of a static, fixed number"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng một số tự động tăng hoặc giảm, nếu cần thiết, các không gian làm "
|
|
"việc thay vì một số tĩnh, cố định"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:82
|
|
msgid "Names that are recognized as dock windows for the window switcher"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:83
|
|
msgid ""
|
|
"When launching the window-switcher, Gala iterates over this list and "
|
|
"attempts to find a window matching the names. If it does, it will hide this "
|
|
"window and fade it back in, once the the switcher is closed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:90
|
|
msgid "Shortcut to move to first workspace"
|
|
msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc đầu tiên"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:95
|
|
msgid "Shortcut to move to last workspace"
|
|
msgstr "Phím tắt để di chuyển đến không gian làm việc cuối cùng"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:100
|
|
msgid "Shortcut to move the current window to first workspace"
|
|
msgstr "Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc đầu tiên"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:105
|
|
msgid "Shortcut to move the current window to last workspace"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để di chuyển cửa sổ hiện tại đến không gian làm việc cuối cùng"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:110
|
|
msgid "Zoom in"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:115
|
|
msgid "Zoom out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:119
|
|
msgid "Shortcut to open the window overview"
|
|
msgstr "Phím tắt để mở tổng quan về cửa sổ"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:124
|
|
msgid "Shortcut to open the window overview for all windows"
|
|
msgstr "Phím tắt để mở cho tất cả các cửa sổ"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:129
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:133
|
|
msgid "Cycle to the next workspace to the right or to back to the first"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:137
|
|
msgid "Cycle to next keyboard layout"
|
|
msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím tiếp theo"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:138
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:143
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:171
|
|
msgid "DEPRECATED: This key is deprecated and ignored."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:142
|
|
msgid "Cycle to previous keyboard layout"
|
|
msgstr "Chu kỳ để bố trí bàn phím trước"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:147
|
|
msgid "The shortcut to enable picture-in-picture window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:148
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The shortcut to show the selection area to choose a window"
|
|
msgstr "Phím tắt để mở cho tất cả các cửa sổ"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:155
|
|
msgid "Attach modal dialogs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:156
|
|
msgid ""
|
|
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
|
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
|
"the parent window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi đúng, thay vì có các thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại phương thức xuất "
|
|
"hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ chính và được di chuyển cùng với cửa "
|
|
"sổ chính."
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:160
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
msgstr "Sắp xếp các nút trên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:161
|
|
msgid ""
|
|
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
|
|
"as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left "
|
|
"corner of the window from the right corner, and the button names are comma-"
|
|
"separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are "
|
|
"silently ignored so that buttons can be added in future metacity versions "
|
|
"without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert "
|
|
"some space between two adjacent buttons."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:165
|
|
msgid "Dims parent windows when spawning modal dialogs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The opacity of windows behind the window switcher."
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ mờ của các cửa sổ nằm ở phía sau trong trình chuyển đổi alt-tab-switch."
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:175
|
|
msgid "Background-image used in the workspace-switcher"
|
|
msgstr "Bối cảnh hình ảnh được sử dụng trong bộ chuyển đổi không gian làm việc"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:182
|
|
msgid "Enable Animations"
|
|
msgstr "Kích hoạt Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:183
|
|
msgid ""
|
|
"Whether animations should be displayed. Note: This is a global key, it "
|
|
"changes the behaviour of the window manager, the panel etc."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho dù hình ảnh động được hiển thị hay không. Chú ý: đây là chìa khoá toàn "
|
|
"cầu, nó thay đổi hành vi của người quản lý cửa sổ, bảng điều khiển v.v..."
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:190
|
|
msgid "Duration of the snap animation as used by maximize/unmaximize"
|
|
msgstr "Thời gian hoạt ảnh được sử dụng bằng cách phóng to/thu nhỏ"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:194
|
|
msgid "Duration of the close animation"
|
|
msgstr "Thời lượng của hoạt hình đóng"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:198
|
|
msgid "Duration of the minimize animation"
|
|
msgstr "Thời lượng của hoạt hình thu nhỏ"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:202
|
|
msgid "Duration of the workspace switch animation"
|
|
msgstr "Thời lượng của hoạt hình chuyển đổi workspace"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:206
|
|
msgid "Duration of the menu mapping animation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:213
|
|
msgid "Defines the shadow of normal focused windows"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:214
|
|
msgid ""
|
|
"The first value is the radius of the blur of the shadow, the second one the "
|
|
"top fade (which is usually just -1), the third and fourth the x- and y-"
|
|
"offset and the last the opacity. So [blur-radius, top-fade, x-offset, y-"
|
|
"offset, opacity]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:218
|
|
msgid "Defines the shadow of a normal unfocused window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:219
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:224
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:229
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:234
|
|
msgid "See normal-focused"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:223
|
|
msgid "Defines the shadow of a menu"
|
|
msgstr "Xác định bóng của một menu"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:228
|
|
msgid "Defines the shadow of a focused dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:233
|
|
msgid "Defines the shadow of an unfocused dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:241
|
|
msgid "Disable all notifications"
|
|
msgstr "Tắt tất cả thông báo"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:249
|
|
msgid "Enable bubbles"
|
|
msgstr "Kích hoạt bong bóng"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:253
|
|
msgid "Enable sounds"
|
|
msgstr "Bật âm thanh"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:257
|
|
msgid "Show missed notifications in notification center"
|
|
msgstr "Hiển thị các thông báo đã bỏ lỡ trong trung tâm thông báo"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:264
|
|
msgid "Enable rounded corner mask"
|
|
msgstr "Bật mặt nạ góc tròn"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:269
|
|
msgid "Corner radius"
|
|
msgstr "Bán kính góc"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:273
|
|
msgid "Disable corner mask on fullscreen"
|
|
msgstr "Vô hiệu hoá mặt nạ góc trên toàn màn hình"
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:274
|
|
msgid ""
|
|
"If enabled, when an application is fullscreen (fills the monitor), the "
|
|
"corner masks will be disabled on that monitor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu được kích hoạt, khi một ứng dụng có chế độ toàn màn hình (điền vào màn "
|
|
"hình), mặt nạ góc sẽ bị tắt trên màn hình đó."
|
|
|
|
#: data/org.pantheon.desktop.gala.gschema.xml.in:278
|
|
msgid "Only show corner masks on primary monitor"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị mặt nạ góc trên màn hình chính"
|